Characters remaining: 500/500
Translation

double talk

Academic
Friendly

Giải thích từ "double talk"

"Double talk" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa cách nói nước đôi rất khó hiểu, hoặc là lời nói lắp bắp, khó hiểu. Từ này thường được sử dụng để chỉ những câu nói người nói cố tình làm cho người khác không hiểu ý nghĩa thực sự của họ, thường để tránh trách nhiệm hoặc để đánh lừa người nghe.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The politician's speech was full of double talk, making it hard to understand his real intentions."
    • (Bài phát biểu của chính trị gia đó đầy những lời nói nước đôi, khiến cho việc hiểu ý định thực sự của ông ta trở nên khó khăn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In negotiations, he often resorts to double talk to obscure the truth and manipulate the situation to his advantage."
    • (Trong các cuộc đàm phán, anh ta thường sử dụng cách nói nước đôi để làm mờ đi sự thật thao túng tình huống lợi cho bản thân.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Sử dụng trong chính trị: "Double talk" thường được liên kết với các bài phát biểu của chính trị gia, nơi họ có thể không đưa ra câu trả lời trực tiếp hoặc rõ ràng.
  • Sử dụng trong kinh doanh: Trong môi trường kinh doanh, một số người có thể sử dụng "double talk" để tránh trả lời những câu hỏi khó hoặc để không tiết lộ thông tin quan trọng.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ambiguity (tính mơ hồ): Cách diễn đạt không rõ ràng, có thể gây nhầm lẫn cho người nghe.
  • Euphemism (cách nói giảm): Cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn để tránh sự thô lỗ hoặc khó chịu.
  • Obfuscation (sự làm cho khó hiểu): Hành động làm cho thông tin trở nên mơ hồ hoặc khó hiểu.
Một số cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • Speak in riddles: Nói theo cách khó hiểu, như thể đang đố.
  • Sugarcoat (làm ngọt hóa): Diễn đạt một vấn đề khó khăn theo cách nhẹ nhàng hơn, giống như "double talk".
Chú ý:
  • "Double talk" có thể mang nghĩa tiêu cực, thường chỉ trích cách giao tiếp không trung thực hoặc không rõ ràng.
  • Khác với "diplomacy" (ngoại giao) đôi khi cần sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng để duy trì hòa bình, "double talk" thường bị coi không thành thật.
Noun
  1. cách nói nước đôi rất khó hiểu
  2. lời nói lắp bắp khó hiểu

Comments and discussion on the word "double talk"